Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Liverpool LFC (Nữ)

Liverpool LFC (Nữ)

Anh
Anh

Liverpool LFC (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 30/01/25 03:45
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
0 5
TTG 26/01/25 23:00
Leicester City FC (Nữ Leicester City FC (Nữ Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
2 1
TTG 18/01/25 03:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
2 1
HL 12/01/25 22:00
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
TTG 15/12/24 22:30
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ)
0 1
TTG 12/12/24 02:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Everton LFC (Nữ) Everton LFC (Nữ)
4 0
TTG 08/12/24 20:00
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
4 0
TTG 24/11/24 22:00
Newcastle United (Nữ) Newcastle United (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
1 6
TTG 17/11/24 23:00
Everton LFC (Nữ) Everton LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
1 0
TTG 10/11/24 20:30
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Chelsea LFC (Nữ) Chelsea LFC (Nữ)
0 3

Liverpool LFC (Nữ) Lịch thi đấu

02/02/25 22:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ)
09/02/25 20:30
Rugby Borough (Nữ) Rugby Borough (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
17/02/25 01:00
Manchester City LFC (Nữ) Manchester City LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
03/03/25 01:00
Crystal Palace (Nữ) Crystal Palace (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
17/03/25 01:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
24/03/25 01:00
Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
31/03/25 00:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
21/04/25 00:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ)
28/04/25 00:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ)
05/05/25 00:00
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Everton LFC (Nữ) Everton LFC (Nữ)

Liverpool LFC (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 11 1 0 37:6 31 34
2 12 8 3 1 23:5 18 27
3 12 8 1 3 27:14 13 25
4 12 7 3 2 25:6 19 24
5 12 5 2 5 18:21 -3 17
6 12 5 2 5 19:25 -6 17
7 12 3 3 6 12:20 -8 12
8 12 3 2 7 14:24 -10 11
9 12 2 4 6 15:23 -8 10
10 12 2 4 6 7:19 -12 10
11 12 2 3 7 5:15 -10 9
12 12 1 2 9 10:34 -24 5
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Liverpool LFC (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Liverpool LFC (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Liverpool LFC (Nữ)
  • Viết tắt:
    LFC
  • Sân vận động:
    West Lancashire College Stadium
  • Thành phố:
    Skelmersdale
  • Capacidade do estádio:
    2500